1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drug

drug

/drʌg/
Danh từ
  • thuốc, dược phẩm
  • thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý
  • hàng ế thừa (cũng) drug in (on the market)
Động từ
  • pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống...)
  • cho uống thuốc; cho uống thuốc; ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc
  • kích thích (ngựa thi) bằng thuốc
Nội động từ
  • uống thuốc ngủ, hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý
  • chán mứa ra
Kỹ thuật
  • dược phẩm
Y học
  • chất ma túy
  • thuốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận