1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dearly

dearly

/diə/
Tính từ
  • thân, thân yêu, thân mến, yêu quý
  • kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)
  • đáng yêu, đáng mến
  • thiết tha, chân tình
Thành ngữ
Danh từ
  • người thân mến, người yêu quý
    • my dear:

      em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...

  • người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý
Phó từ
  • đắt
  • thân mến, yêu mến, thương mến
Thán từ
  • trời ơi!, than ôi! (cũng dear me)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận