Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ child
child
/tʃaild/
Danh từ
đứa bé, đứa trẻ
đứa con
người lớn mà tính như trẻ con
nghĩa bóng
kết quả, hậu quả, sản phẩm
sin
is
often
the
child
of
idleness
:
tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra
Thành ngữ
to
be
far
gone
with
child
có mang sắp đến tháng đẻ
burnt
child
dreads
the
fire
(xem) fire
this
child
tiếng lóng
bõ già này
from
a
child
từ lúc còn thơ
Kinh tế
thiếu nhi
Y học
đứa bé, trẻ em
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Tiếng lóng
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận