1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ child

child

/tʃaild/
Danh từ
  • đứa bé, đứa trẻ
  • đứa con
  • người lớn mà tính như trẻ con
  • nghĩa bóng kết quả, hậu quả, sản phẩm
Thành ngữ
Kinh tế
  • thiếu nhi
Y học
  • đứa bé, trẻ em
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận