Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ burnt
burnt
/bə:nt/
Tính từ
bị cháy, bị đốt, khê
rám nắng, sạm nắng (da...)
nung chín (đất sét...)
Thành ngữ
burnt
child
dreads
the
fire
(xem) fire
Kinh tế
hỏa hoạn
hỏa tai
học sinh được học bổng
người thủ quỹ
Kỹ thuật
bị cháy
đã đốt
đã thiêu
Kỹ thuật Ô tô
bị bào mòn
Hóa học - Vật liệu
bị nung
bị tiêu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận