1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dread

dread

/dred/
Danh từ
  • sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm
  • điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ
Động từ
Tính từ
  • dễ sợ, khiếp, kinh khiếp
  • làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt
Xây dựng
  • khiếp đảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận