1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ falling

falling

Kỹ thuật
  • hạ thấp
  • sự giảm
  • sự hạ thấp
  • sự rơi
  • sự sụt
  • sự sụt đất
  • sụp đổ
  • sụt lở
Cơ khí - Công trình
  • sự giảm xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận