1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fire

fire

/"faie/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • đốt cháy, đốt (lò...)
  • làm nổ, bắn (súng...)
  • làm đỏ
  • nung
  • sấy (chè, thuốc lá...)
  • đốt, khử trùng (bằng chất hoá học)
  • thải, đuổi, sa thải
  • nghĩa bóng kích thích (trí tưởng tượng)
  • nghĩa bóng khuyến khích, làm phấn khởi
Nội động từ
  • bắt lửa, cháy, bốc cháy
  • nóng lên
  • rực đỏ
  • nổ súng; nổ súng, bắn
  • chạy (máy)
Kinh tế
  • đốt
  • lửa
  • sấy
  • sự đốt
Kỹ thuật
  • bắn
  • bốc cháy
  • đánh lửa
  • đốt
  • đốt cháy
  • hỏa hoạn
  • khởi động
  • làm nổ
  • lửa
  • nạn cháy
  • ngọn lửa
  • nung
  • sấy
  • sấy khô
  • sự bắn
  • sự cháy
  • sự đánh lửa
Toán - Tin
  • cháy đốt mồi
Xây dựng
  • đám cháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận