pour
/pɔ:/
Động từ
- rót, đổ, giội, trút
- nghĩa bóng thổ lộ, bộc lộ, trút ra
Nội động từ
Thành ngữ
- to pour forth
- đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)
- tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...)
- toả ra, làm lan ra (hương thơm...)
- bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...)
- to pour in
- to pour out nh to pour forth to pour oil upon troubled waters
- nghĩa bóng lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...)
- it never rains but it pours
- phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
Danh từ
- trận mưa như trút
- mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)
Kỹ thuật
- chất đống
- chảy tràn
- đắp
- đổ
- đổ bê tông
- mưa như trút
- mưa rào
- rót
- sự đổ
- sự đúc
- sự rót
Xây dựng
- đổ nước
Hóa học - Vật liệu
- sự trút xuống
Chủ đề liên quan
Thảo luận