1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pour

pour

/pɔ:/
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
  • to pour forth
    • đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)
    • tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...)
    • toả ra, làm lan ra (hương thơm...)
    • bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...)
  • to pour in
    • đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về
    • lũ lượt đổ về (đám đông)
  • to pour out nh to pour forth to pour oil upon troubled waters
    • nghĩa bóng lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...)
  • it never rains but it pours
    • phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
Danh từ
  • trận mưa như trút
  • mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)
Kỹ thuật
  • chất đống
  • chảy tràn
  • đắp
  • đổ
  • đổ bê tông
  • mưa như trút
  • mưa rào
  • rót
  • sự đổ
  • sự đúc
  • sự rót
Xây dựng
  • đổ nước
Hóa học - Vật liệu
  • sự trút xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận