1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oil

oil

/ɔil/
Danh từ
  • dầu
  • (số nhiều) tranh sơn dầu
  • sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh
Thành ngữ
Động từ
  • tra dầu, bôi dầu, lau dầu
  • thấm dầu, ngấm dầu
  • biến thành dầu
  • Anh - Mỹ đút lót, hối lộ
Nội động từ
  • biến thành dầu
Kinh tế
  • bôi trơn
  • chế biến dầu
  • dầu
  • dầu mỏ
  • điều chế dầu
  • đút lót
  • hối lộ
  • mua chuộc
Kỹ thuật
  • dầu
  • dầu hỏa
  • dầu khoáng
  • dầu mỡ
  • dầu thực vật
  • nhớt
  • sơn dầu
  • tra dầu
Toán - Tin
  • dầu mỡ sơn dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận