1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burn

burn

/bə:n/
Danh từ
  • vết cháy, vết bỏng
Ngoại động từ
  • đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng
  • đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung
  • làm rám, làm sạm (da)
  • làm cháy, làm khê (khi nấu ăn)
  • ăn mòn (xit)
  • sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...)
  • nghĩa bóng chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
  • đốt
  • đốt cháy
  • làm cháy
  • nung
  • sự cháy
  • vết bỏng hóa học
  • vết cháy
Y học
  • bỏng
Cơ khí - Công trình
  • nung quá lửa
Thực phẩm
  • quá lửa
Xây dựng
  • sự phỏng
  • thiêu nung
Vật lý
  • thiêu cháy
Điện
  • vết bỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận