1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pocket

pocket

/"pɔkit/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • lỗ
  • lưới
  • tiền
  • túi
  • túi tiền
Kỹ thuật
  • bunke (Máy nghiền gỗ)
  • hố
  • hốc
  • hốc rỗng
  • hõm
  • lỗ co
  • lỗ rỗng
  • ngăn
  • ổ hốc, hình ống
  • phay 3 chiều
  • rãnh
  • rãnh cắt
  • rãnh cầu
  • viền
Toán - Tin
  • bỏ túi
  • túi (đựng bìa)
  • túi, bao, ngăn chứa
Xây dựng
  • bọt khí rỗ
  • túi balat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận