to suffer a defeat:
bị thua
to suffer a pain:
bị đau đớn
I suffer them to come:
tôi cho phép họ đến
how can you suffer his insolence?:
làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó?
to suffer from neuralgia:
đau dây thần kinh
the enemy suffered severely:
quân địch bị thiệt hại nặng nề
trade is suffering from the war:
sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh
Thảo luận