1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trade

trade

/treid/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • buôn bán
  • Buôn bán- Giới buôn bán
  • giao dịch
  • giao thương
  • hối phiếu nhận trả thương mại
  • làm ăn
  • mậu dịch
  • mậu dịch (giữa các nước)
  • mua (hoặc) bán (chứng khoán...)
  • ngành kinh doanh
  • ngành nghề
  • nghề
  • nghề nghiệp
  • người bán
  • người mua
  • quan hệ mậu dịch
  • thương mại
  • thương nghiệp
  • thương vụ
  • trao đổi
  • trao đổi (hàng hóa...)
  • trao đổi mạu dịch
Kỹ thuật
  • nghề nghiệp
  • mậu dịch
  • thương nghiệp
Xây dựng
  • nghề xây dựng
  • sự kinh doanh
Hóa học - Vật liệu
  • sự buôn bán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận