engage
/in"geidʤ/
Động từ
- hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn
- thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...)
- lấy (danh dự...) mà cam kết
- thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ
- (thường động tính từ quá khứ) mắc bận
- quân sự giao chiến, đánh nhau với
- kỹ thuật gài (số...)
- kiến trúc gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia)
Nội động từ
Kinh tế
- cam kết
- hứa hẹn
Kỹ thuật
- ăn khớp
- đối tiếp
- gài
- gài chặt
- khóa chuyền
- khớp nhau
- khớp nối
- khớp vào
- làm ăn khớp
- liên hợp
- lôi kéo
- mắc vào
- móc nối
- vào khớp
Kỹ thuật Ô tô
- cài khớp
Chủ đề liên quan
Thảo luận