1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engage

engage

/in"geidʤ/
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • cam kết
  • hứa hẹn
Kỹ thuật
  • ăn khớp
  • đối tiếp
  • gài
  • gài chặt
  • khóa chuyền
  • khớp nhau
  • khớp nối
  • khớp vào
  • làm ăn khớp
  • liên hợp
  • lôi kéo
  • mắc vào
  • móc nối
  • vào khớp
Kỹ thuật Ô tô
  • cài khớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận