1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engaged

engaged

/in"geidʤd/
Tính từ
  • đã đính ước, đã hứa hôn
  • được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...)
  • mắc bận, bận rộn
  • đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính)
Kỹ thuật
  • được ăn khớp
  • được gắn vào
  • được khớp nhau
  • được khớp vào
  • được vào khớp
  • giả
  • lẩn
Xây dựng
  • được gắn vào tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận