Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ engaged
engaged
/in"geidʤd/
Tính từ
đã đính ước, đã hứa hôn
được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...)
mắc bận, bận rộn
đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính)
Kỹ thuật
được ăn khớp
được gắn vào
được khớp nhau
được khớp vào
được vào khớp
giả
lẩn
Xây dựng
được gắn vào tường
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận