1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ business

business

/"biznis/ (biz) /biz/ (busyness) /"bizinis/
Danh từ
  • tình trạng bận rộn
Thành ngữ
Kinh tế
  • chức nghiệp
  • chức vụ
  • công tác
  • công việc
  • công việc doanh
  • công việc kinh doanh
  • công việc phải làm
  • cửa hiệu
  • doanh nghiệp
  • doanh nghiệp/ công việc kinh doanh/ vấn đề
  • hãng
  • nghiệp vụ
  • nhà kinh doanh
  • sự kiện
  • thương điếm
  • thương nghiệp
  • tiện
  • trách nhiệm
  • vấn đề
  • việc
  • việc làm
  • xí nghiệp
Kỹ thuật
  • công việc
  • nghề nghiệp
  • ống lót khoan
Toán - Tin
  • kinh doanh thương mại
Xây dựng
  • sự kinh doanh
Giao thông - Vận tải
  • việc buôn bán
  • việc kinh doanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận