1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ big

big

/big/
Tính từ
  • to, lớn
  • bụng to, có mang, có chửa
  • quan trọng
  • hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
  • huênh hoang, khoác lác
    • big words:

      những lời nói huênh hoang khoác lác

    • big words:

      những lời nói huênh hoang

Thành ngữ
Phó từ
  • ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
  • huênh hoang khoác lác
Kinh tế
  • cao
  • lớn
  • to
Kỹ thuật
  • to
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận