big
/big/
Tính từ
- to, lớn
- bụng to, có mang, có chửa
- quan trọng
- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
- huênh hoang, khoác lác
Thành ngữ
- too big for one"s boots (breeches, shoes, trousers)
- tiếng lóng quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
Phó từ
Kinh tế
- cao
- lớn
- to
Kỹ thuật
- to
Chủ đề liên quan
Thảo luận