1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ five

five

/faiv/
Tính từ
Danh từ
  • số năm
  • bộ năm
  • con năm (quân bài, con súc sắc)
  • đồng năm bảng Anh
  • đội bóng rổ (5 người)
  • (số nhiều) giày số 5; găng tay số 5
  • (số nhiều) cổ phần lãi năm phần trăm
Kỹ thuật
  • năm
  • năm (5)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận