Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ five
five
/faiv/
Tính từ
năm
to
be
five
:
lên năm (tuổi)
Danh từ
số năm
bộ năm
con năm (quân bài, con súc sắc)
đồng năm bảng Anh
đội bóng rổ (5 người)
(số nhiều) giày số 5; găng tay số 5
(số nhiều) cổ phần lãi năm phần trăm
Kỹ thuật
năm
năm (5)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận