Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ three
three
/θri:/
Tính từ
ba
three
times
:
ba lần
he
is
three
:
nó lên ba (tuổi)
Danh từ
số ba
con ba (súc sắc) quân ba (quân bài)
Kỹ thuật
ba
Toán - Tin
ba (3)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận