1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hear

hear

/hiə/
Động từ
Thành ngữ
  • hear! hear!
    • hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • you will hear of this!
    • rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!
Kỹ thuật
  • nghe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận