such people as these:
những người như thế
experiences such as this are rare:
những kinh nghiệm như vật rất hiếm
I"ve never seen such a thing:
tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ
don"t be in such a hurry:
không phải vội vã đến thế
such a beautiful day!:
một ngày thật là đẹp!
the oppression was such as to make everyone rise up:
sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy
he told such a strange story that nobody believed it:
anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được
I may have offended, but such was not my intention:
tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi
customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused:
khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng
let such as have any objections take the floor:
những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu
Thảo luận