1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ such

such

/sʌtʃ/
Tính từ
Thành ngữ
  • all such
    • những người như thế
  • as such
    • như vậy, như thế, với cương vị như thế
Danh từ
Xây dựng
  • như vậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận