1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unused

unused

/" n"ju:zd/
Tính từ
  • không dùng; chưa dùng đến
  • không quen
Hóa học - Vật liệu
  • chưa được dùng
Điện tử - Viễn thông
  • chưa sử dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận