Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unused
unused
/" n"ju:zd/
Tính từ
không dùng; chưa dùng đến
không quen
Hóa học - Vật liệu
chưa được dùng
Điện tử - Viễn thông
chưa sử dụng
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận