1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ change

change

/tʃeindʤ/
Danh từ
  • sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
  • trăng non
  • bộ quần áo sạch (để dự phòng) (cũng a change of clothes)
  • tiền đổi, tiền lẻ
  • tiền phụ lại (cho khách hàng)
  • nơi đổi tàu xe
  • sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) (cũng) Change, (viết tắt của Exchange)
  • (số nhiều) trật tự rung chuông
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • biến đổi
  • đổi
  • đổi (tiền)
  • đổi chác
  • đổi ra (tiền lẻ, đồng franc....)
  • sự biến đổi
  • sự đổi
  • sự thay đổi
  • tiền lẻ
  • trao đổi
Kỹ thuật
  • biến đổi
  • biến thiên
  • chuyển
  • đổi
  • sự biến đổi
  • sự chuyển dịch
  • sự chuyển tải
  • sự sang số
  • sự thay đổi
Vật lý
  • làm biến đổi
Kỹ thuật Ô tô
  • sang (số)
Xây dựng
  • sự chuyển xe
Cơ khí - Công trình
  • sự thay
Y học
  • sự thay đổi, biến đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận