front
/frʌnt/
Danh từ
- cái mặt
mặt đối mặt
- đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...) bình phong nghĩa bóng
- vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông)
- sự trơ tráo, sự trơ trẽn
- đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát)
- mớ tóc giả
- thơ ca cái trán
- quân sự chính trị mặt trận
- khí tượng Frông
Tính từ
- đằng trước, về phía trước, ở phía trước
- ngôn ngữ học front vowel nguyên âm lưỡi trước
Động từ
Kỹ thuật
- bề mặt
- chính diện
- fron khí tượng
- mặt đầu
- mặt giới hạn
- mặt ngoài
- mặt tiền
- mặt trước
- phía trước
- tuyến
Cơ khí - Công trình
- tuyến công tác
Chủ đề liên quan
Thảo luận