1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ production

production

/production/
Danh từ
  • sự đưa ra, sự trình bày
  • sự sản xuất, sự chế tạo
  • sự sinh
  • sản phẩm, tác phẩm
  • sản lượng
  • Anh - Mỹ sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)
Kinh tế
  • năng suất
  • sản lượng
  • sự sản xuất
  • sự tạo thành
Kỹ thuật
  • năng suất
  • quy tắc suy diễn
  • sản lượng
  • sản phẩm
  • sản xuất
  • sự chế tạo
  • sự sản xuất
Toán - Tin
  • production
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận