Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fronted
fronted
Tính từ
có mặt trước; bày thành một hàng ở phía trước
Thảo luận
Thảo luận