by sea:
bằng đường biển
mistress of the seas:
cường quốc làm chủ mặt biển
sea like a looking-glass:
biển yên gió lặng
to ship a sea:
bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)
a sea of flame:
một biển lửa
seas of blood:
máu chảy thành sông; nghĩa bóng sự chém giết tàn nhẫn
a sea of troubles:
nhiều chuyện phiền hà
Thảo luận