like
/laik/
Tính từ
- giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại
- thực đúng, đúng như mong đợi
- thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng
- có vẻ như
- gần, khoảng độ
Thành ngữ
Phó từ
- like very; like enough rất có thể
Danh từ
- người thuộc loại như; vật thuộc loại như
Động từ
- thích ưa, chuộng, yêu
- thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...)
- (would like, should like) muốn, ước mong
Kinh tế
- giống nhau
- khoảng
Kỹ thuật
- bằng
- có lẽ
- có thể
- giống
- giống như
- tương tự
Toán - Tin
- cùng tên
Hóa học - Vật liệu
- thích
Chủ đề liên quan
Thảo luận