1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ like

like

/laik/
Tính từ
Thành ngữ
  • like a shot
    • không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả
  • sure like rain
    • chắc như đinh đóng cột
Giới từ
Phó từ
  • like very; like enough rất có thể
Liên từ
Danh từ
  • cái thích
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • giống nhau
  • khoảng
Kỹ thuật
  • bằng
  • có lẽ
  • có thể
  • giống
  • giống như
  • tương tự
Toán - Tin
  • cùng tên
Hóa học - Vật liệu
  • thích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận