1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shot

shot

/ʃɔt/
Danh từ
  • sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...)
  • phần đóng góp
  • đạn, viên đạn
  • phát đạn, phát bắn
  • sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may
  • tầm (đạn...)
  • người bắn
  • mìn (phá đá...)
  • quả tạ
  • cút sút (vào gôn)
  • liều côcain; phát tiêm mocfin
  • ảnh, cảnh (chụp bằng máy quay phim)
  • lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo
  • (thường số nhiều không đổi) đạn ghém
  • ngụm rượu
Thành ngữ
Động từ
  • nạp đạn
Tính từ
  • có tia, có vạch; có lốm đốm (màu khác, chất khác...)
  • dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa
  • Anh - Mỹ không dùng được nữa, hư nát, sờn rách
  • Anh - Mỹ nhất định thất bại; bị thất bại
Kinh tế
  • đường dẫn khí lò
Kỹ thuật
  • bi
  • bi thép
  • hạt
  • lỗ mìn
  • nạp chất nổ/oằn/ hạt cắt
  • sự bắn
  • sự chụp ảnh
  • sự đo đạc
  • sự nổ mìn
  • tia ngắm
Xây dựng
  • bi khoan
  • mìn (phá đá)
  • sự đo ngắm
Điện
  • cú đóng tiếp điểm (máy ngắt điện)
  • phát súng
  • sự ngắm hướng
Hóa học - Vật liệu
  • mẻ rót (đúc)
  • sự nổ mìn (thăm dò mỏ)
  • viên bi
  • viên sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận