1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ random

random

/"rændəm/
Danh từ
  • at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi
Tính từ
Kỹ thuật
  • hỗn độn
  • ngẫu nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận