Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ random
random
/"rændəm/
Danh từ
at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi
Tính từ
ẩu, bừa
a
random
remark
:
một lời nhận xét ẩu
a
random
shot
:
một phát bắn bừa
Kỹ thuật
hỗn độn
ngẫu nhiên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận