yellow
/"jelou/
Tính từ
Danh từ
- màu vàng
- bướm vàng
- (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ
- tính nhút nhát, tính nhát gan
- (số nhiều) y học bệnh vàng da
Động từ
- vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng
Kỹ thuật
- màu vàng
- vàng
Dệt may
- hóa vàng
Chủ đề liên quan
Thảo luận