turn
/tə:n/
Danh từ
- sự quay; vòng quay
- vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...)
- sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ
- chiều hướng, sự diễn biến
- sự thay đổi
- khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu
- tâm tính, tính khí
- lần, lượt, phiên
- thời gian hoạt động ngắn; chầu
- dự kiến, ý định, mục đích
- hành vi, hành động, cách đối đãi
- tiết mục
- (số nhiều) sự thấy kinh (của phụ nữ)
- in ấn chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu)
- sự xúc động; cú, vố
Thành ngữ
- at every turn
- khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn
- by turns
- in turn
- turn and turn about
- lần lượt
- he has not done a turn of work for weeks
- hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì
- the cake is done to a turn
- bánh vừa chín tới
- in the turn of a hand
- chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay
- to have a fine turn of speed
- có thể chạy rất nhanh
- one good turn deserves another
- tục ngữ ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn
- out of turn
- lộn xộn, không theo trật tự lần lượt
- to talk out of one"s turn
- nói nhiều, nói thừa; nói lung tung
- to take turns about
- theo thứ tự lần lượt
- to turn about
- to turn against
- chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại
- to turn away
- đuổi ra, thải (người làm...)
- bỏ đi
- ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác
- to turn back
- làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người)
- lật (cổ áo...)
- to turn down
- gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...)
- gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...)
- đánh hỏng (một thí sinh)
- to turn in
- to turn into
- to turn off
- khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...)
- đuổi ra, thải (người làm)
- tiếng lóng cho cưới
- tiếng lóng treo cổ (người có tội...)
- ngoặt, rẽ đi hướng khác
- to turn on
- bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...)
- tuỳ thuộc vào
everything turns on today"s weather:
mọi việc đều còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay
- chống lại, trở thành thù địch với
- to turn out
- to turn over
- lật, dở
- giao, chuyển giao
- doanh thu, mua ra bán vào
- đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề)
- to turn up
- lật lên; xắn, vén (tay áo...)
- xới (đất...)
- làm lộn mửa, làm buồn nôn
- lật, lật ngược, hếch lên
- xảy ra, đến, xuất hiện
- to turn upon
- (như) to turn on
- to turn the edge of a knife
- làm cùn lưỡi dao
- to turn the edge of a remark
- làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi
- to turn something to account
- (xem) account
- to turn the scale (balance)
- làm lệch cán cân
- nghĩa bóng quyết định cách giải quyết vấn đề
- to turn a bullet
- chống lại được đạn, đạn bắn không thủng
- to turn on the waterworks
- (xem) waterworks
- to turn up one"s nose at
- (xem) nose
- to turn up one"s toes
- (xem) toe
Động từ
- quay, xoay, vặn
- lộn
- lật, trở, dở
- quay về, hướng về, ngoảnh về
- quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt
- quá (một tuổi nào đó)
- tránh; gạt
- dịch; đổi, biến, chuyển
- làm cho
- làm chua (sữa...)
- làm khó chịu, làm buồn nôn
- làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng
- tiện
- sắp xếp, sắp đặt
Nội động từ
- quay, xoay, xoay tròn
- lật
- quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng
- trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành
- trở, thành chua
- buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng
- quay cuồng, hoa lên (đầu óc)
- có thể tiện được
Kinh tế
- chênh lệch giá giao dịch (chứng khoán, ngoại hối)
- lưu thông
- mua bán trở tay
- sự chu chuyển
- sự chuyển hóa tiền lãi, tiền hoa hồng
- sự chuyển hướng (của thị trường)
- sự đổi hướng
- vòng quay
Kỹ thuật
- ca (làm việc)
- chỗ ngoặt
- chỗ rẽ
- chuyển hướng
- cuộn (dây)
- đường rẽ
- mở
- ống ruột gà
- phiên
- quay
- sự quay
- sự quay vòng
- sự xoay vòng
- vặn
- vòng
- vòng dây điện
- vòng quay
- vòng ren
- xoắn
- xoay
Xây dựng
- chỗ quay
- đường ngoặt
- sự quành (ôtô , tàu, xe)
Toán - Tin
- điểm rẽ
- trở thành
Cơ khí - Công trình
- sự vòng
- vòng quy
Điện
- vòng (dây)
Chủ đề liên quan
Thảo luận