Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ taking
taking
/"teikiɳ/
Danh từ
sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy
(số nhiều) tiền thu
y học
sự lấy (máu)
Tính từ
hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ
hay lây, dễ nhiễm, dễ quen
that"s
taking
:
cái ấy dễ quen lắm
a
taking
disease
:
bệnh dễ lây
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận