1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ taking

taking

/"teikiɳ/
Danh từ
  • sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy
  • (số nhiều) tiền thu
  • y học sự lấy (máu)
Tính từ
  • hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ
  • hay lây, dễ nhiễm, dễ quen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận