1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bag

bag

/bæg/
Danh từ
  • bao, túi, bị, xắc
  • mẻ săn
  • vú (bò)
  • chỗ húp lên (dưới mắt)
  • động vật túi, bọng, bọc
  • (số nhiều) của cải, tiền bạc
  • (số nhiều) tiếng lóng quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)
Thành ngữ
Động từ
  • bỏ vào túi, bỏ vào bao
  • thu nhặt
  • săn bắn bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được
  • lấy, ăn cắp
  • gặt (lúa) bằng liềm
Nội động từ
Kinh tế
  • bao
  • cái bao
  • cái túi
  • cái xắc
  • túi
  • xắc
Kỹ thuật
  • bao bì
  • bị
  • bọc
  • đóng bao
  • đóng túi
  • ruột tượng
Xây dựng
  • đổ vào bao
  • túi lọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận