1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ let

let

/let/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • để cho thuê
Thành ngữ
Trợ động từ
Kinh tế
  • cho thuê
  • để cho thuê
  • hợp đồng cho thuê
  • nhượng
  • tài sản cho thuê
  • thời hạn cho thuê
Kỹ thuật
  • cho phép
  • khởi động
  • mở máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận