let
/let/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- để cho thuê
Thành ngữ
- to let by
- để cho đi qua
- to let down
- to let in
- cho vào, đưa vào
- tiếng lóng lừa, bịp, đánh lừa
- to let into
- to let off
- to let on
- tiếng lóng mách lẻo, để lộ bí mật
- Anh - Mỹ giả vờ, làm ra vẻ
- to let out
- to let out at
- đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn
- to let up
- dịu đi, bớt đi, yếu đi
- Anh - Mỹ ngừng lại
- to let alone
- không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến
- to let somebody alone to do something
- giao phó cho ai làm việc gì một mình
- to let be
- to let blood
- để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
- let bygones be bygones
- (xem) bygone
- to let the cat out of the bag
- để lộ bí mật
- to let somebody down gently (easity)
- khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai
- to let fall
- to let fly
- to let go
- buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa
- to let oneself go
- không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi
- to let somebody know
- bảo cho ai biết, báo cho ai biết
- to let loose
- (xem) loose
- to let loose the dogs of war
- tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
- to let pass
- bỏ qua, không để ý
- let sleeping dogs lie
- (xem) dog
- to let slip
- để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
bỏ lỡ mất nột cơ hội
- để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
- to lets one"s tongue run away with one
- nói vong mạng, nói không suy nghĩ
Trợ động từ
Kinh tế
- cho thuê
- để cho thuê
- hợp đồng cho thuê
- nhượng
- tài sản cho thuê
- thời hạn cho thuê
Kỹ thuật
- cho phép
- khởi động
- mở máy
Chủ đề liên quan
Thảo luận