Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ torrent
torrent
/"tɔrənt/
Danh từ
dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ
torrents
of
rain
:
mưa như trút
a
torrent
of
abuse
:
nghĩa bóng
một tràng chửi rủa
Kỹ thuật
chảy xiết
dòng chảy xiết
dòng nước lũ
lụt
mưa to
Hóa học - Vật liệu
cuồng lưu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận