1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ torrent

torrent

/"tɔrənt/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chảy xiết
  • dòng chảy xiết
  • dòng nước lũ
  • lụt
  • mưa to
Hóa học - Vật liệu
  • cuồng lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận