Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hindrance
hindrance
/"hindrəns/
Tính từ
sự cản trở
trở lực; cái chướng ngại
Kỹ thuật
chướng ngại
sự cản trở
sự trở ngại
Xây dựng
trở lực
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận