1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hindrance

hindrance

/"hindrəns/
Tính từ
  • sự cản trở
  • trở lực; cái chướng ngại
Kỹ thuật
  • chướng ngại
  • sự cản trở
  • sự trở ngại
Xây dựng
  • trở lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận