1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gun

gun

Danh từ
  • súng
  • phát đại bác
  • súng lục
  • người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn
  • súng lệnh
  • bình sơn xì
  • ống bơm thuốc trừ sâu
  • kẻ cắp, kẻ trộm
Động từ
  • (+for, after) săn lùng, truy nã
Kỹ thuật
  • búa tán
  • máy ép
  • máy phun
  • ống phun
  • súng
  • súng phun
Điện lạnh
  • súng phóng
Xây dựng
  • súng phun (vữa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận