on
/ɔn/
Danh từ
- trên, ở trên
- dựa trên, dựa vào
- vào, lúc khi
- vào, về phía, bên
- với
- chống lại
nổi dậy chống lại bọn áp bức
- bằng, nhờ vào
- về, nói về, bàn về
- đang
- thuộc, của
Thành ngữ
- on business
- on the instant
- (xem) instant
- on purpose
- (xem) purpose
- on the sly
- (xem) sly
- to be gone on somebody
- (xem) go
- to have something on oneself
- mang cái gì trong người
- to have something on somebody
- có điều gì đang phàn nàn về ai
- hơn ai về cái gì
Phó từ
Kỹ thuật
- bật
Chủ đề liên quan
Thảo luận