1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ south

south

/sauθ/
Danh từ
  • hướng nam, phương nam, phía nam
  • miền nam
  • gió nam
Tính từ
Phó từ
Nội động từ
  • đi về hướng nam
  • đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)
Kỹ thuật
  • phía nam
  • phương nam
Giao thông - Vận tải
  • hướng nam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận