south
/sauθ/
Danh từ
- hướng nam, phương nam, phía nam
- miền nam
- gió nam
Phó từ
Nội động từ
- đi về hướng nam
- đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)
Kỹ thuật
- phía nam
- phương nam
Giao thông - Vận tải
- hướng nam
Chủ đề liên quan
Thảo luận