1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ face

face

/feis/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • đương đầu, đối phó
  • đứng trước mặt, ở trước mặt
  • lật (quân bài)
  • nhìn về, hướng về, quay về
  • đối diện
  • viền màu (cổ áo, cửa tay)
  • bọc, phủ, tráng
  • hồ (chè)
  • thể thao đặt nghĩa bóng ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng)
  • quân sự ra lệnh quay
Nội động từ
Kinh tế
  • mặt
Kỹ thuật
  • ảnh
  • bề mặt
  • bề ngoài
  • chỗ ngồi
  • đáy lỗ khoan
  • diện
  • diện tích
  • gia công mặt
  • gương lò
  • kiểu chữ
  • lớp bọc
  • lớp lát
  • ngăn
  • mặt
  • mặt tinh thể
  • mặt bên
  • mặt cạnh
  • mặt đầu
  • mặt ký tự
  • mặt mút
  • mặt ngoài
  • mặt tiền
  • mặt trước
  • ốp mặt
  • ốp ván
  • phông chữ
  • sự ốp mặt
  • vành độ
Cơ khí - Công trình
  • đầu nút
  • tiện phẳng mặt
Toán - Tin
  • mặy trước
Kỹ thuật Ô tô
  • phần phía trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận