1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wear

wear

/weə/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • đồ trang phục
Kỹ thuật
  • hao mòn
  • làm hao mòn
  • làm mòn
  • mặc
  • mang
  • sự bào mòn
  • sự gặm mòn
  • sự hao mòn
  • sự làm mòn
  • sự mài mòn
  • sự mòn
  • sự xói mòn
Giao thông - Vận tải
  • bị mài mòn (thuyền buồn)
  • làm mòn (buồm)
Kỹ thuật Ô tô
  • độ mòn
Điện lạnh
  • sự hư mòn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận