1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ care

care

/keə/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • trông nom, chăm sóc, nuôi nấng
  • chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến
  • thích, muốn
Kinh tế
  • sự bảo dưỡng
  • sự chăm sóc
Kỹ thuật
  • sự bảo quản
  • sự chăm sóc
Cơ khí - Công trình
  • sự bảo dưỡng (máy)
Y học
  • sự săn sóc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận