care
/keə/
Danh từ
- sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
- sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng
- sự lo âu, sự lo lắng
Thành ngữ
- care of Mr. X
- (viết tắt c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)
- care killed the cat
- tục ngữ lo bạc râu, sầu bạc tóc
Nội động từ
- trông nom, chăm sóc, nuôi nấng
- chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến
- thích, muốn
Kinh tế
- sự bảo dưỡng
- sự chăm sóc
Kỹ thuật
- sự bảo quản
- sự chăm sóc
Cơ khí - Công trình
- sự bảo dưỡng (máy)
Y học
- sự săn sóc
Chủ đề liên quan
Thảo luận