damn
/dæm/
Danh từ
- lời nguyền rủa, lời chửi rủa
- chút, tí, ít
Động từ
- chê trách, chỉ trích; kết tội
- chê, la ó (một vở kịch)
- làm hại, làn nguy hại; làm thất bại
- đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày
- nguyền rủa, chửi rủa
Nội động từ
- nguyền rủa, chửi rủa
Thảo luận