1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ damn

damn

/dæm/
Danh từ
  • lời nguyền rủa, lời chửi rủa
  • chút, tí, ít
Thành ngữ
Động từ
  • chê trách, chỉ trích; kết tội
  • chê, la ó (một vở kịch)
  • làm hại, làn nguy hại; làm thất bại
  • đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày
  • nguyền rủa, chửi rủa
Nội động từ
  • nguyền rủa, chửi rủa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận