1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ not

not

/nɔt/
Phó từ
Thành ngữ
Toán - Tin
  • phép NOT
  • phép phủ định
  • hàm NOT
Kỹ thuật
  • cực
  • không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận