1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ home

home

/houm/
Danh từ
Thành ngữ
  • Home Counties
    • những hạt ở gần Luân-ddôn
    • trúng đích, trúng; nghĩa bóng chạm nọc
      • a question:

        một câu hỏi trúng vào vấn đề

      • a home truth:

        sự thật chua xót chạm nọc ai

Tính từ
  • gia đình, ở gia đình, ở nhà
  • nước nhà, ở trong nước, nội
  • địa phương
    • a home team:

      đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến)

  • ở gần nhà
Phó từ
  • về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà
  • về nước, hồi hương, về quê hương
  • trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen
    • to strike home:

      đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc

  • đến cùng
Nội động từ
  • trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...)
  • Anh - Mỹ có nhà, có gia đình
Động từ
  • cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà
  • tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm
Kỹ thuật
  • nhà
  • nhà ở
Điện lạnh
  • về gốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận