Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ convalescent
convalescent
/,kɔnvə"lesnt/
Tính từ
đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)
đang dưỡng bệnh
Danh từ
người dưỡng bệnh
Thảo luận
Thảo luận