1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convalescent

convalescent

/,kɔnvə"lesnt/
Tính từ
  • đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)
  • đang dưỡng bệnh
Danh từ
  • người dưỡng bệnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận