1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charge

charge

/tʃɑ:dʤ/
Danh từ
  • vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện
  • tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao
  • sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí)
  • nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm
  • sự trông nom, sự coi sóc
  • người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom
  • mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị
  • lời buộc tội; sự buộc tội
  • cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt
  • tôn giáo những con chiên của cha cố
  • quân sự hiệu lệnh đột kích
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • bảo chứng
  • chi phí
  • chịu trách nhiệm
  • đòi trả
  • ghi (khoản tiền thiếu) vào sổ
  • giá tiền
  • khoản vay
  • lệ phí
  • một khoản nợ
  • phí
  • phí tổn
  • sự chuyển
  • sự mang
  • sự nạp
  • thu (một số tiền như là giá phải trả)
  • tiền công
  • tiền phải trả
  • tiền thù lao
  • tính giá
  • vật cầm cố
  • vật đợ nợ
  • vật thế chấp
Kỹ thuật
  • chất tải
  • chất thải
  • chi phí
  • cước phí
  • đá phiến
  • đặt
  • đặt tải
  • điện lượng
  • diện tích
  • điện tích
  • giá thành
  • liều thuốc (nổ)
  • nạp
  • nạp điện
  • nạp điện
  • nạp điện vào bình
  • nạp liệu
  • nạp mìn
  • máy chất liệu
  • mẻ liệu
  • phí
  • phí tổn
  • phủ (bột mài)
  • phụ tải
  • sự chất tải
  • sự đặt tải
  • sự hạ xuống
  • sự nạp liệu
  • sự nạp mìn
  • tải
  • thiết bị chất tải
  • thuốc nổ
Y học
  • điện tích, sự nạp điện
Điện
  • độ nạp
Toán - Tin
  • giá tiền phí tổn
  • tiền phải trả
  • tính giá
Giao thông - Vận tải
  • khoản tiền phải trả
  • lệ phí
Xây dựng
  • liệu (lò)
  • sự trồng
  • thiết bị chất liệu
  • tổ máy nạp điện
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
  • sự nạp điện
  • sự tích điện
  • tích điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận