list
/list/
Danh từ
- trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
- mép vải; dải
- mép vải nhét khe cửa
- danh sách, sổ, bản kê khai
- (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
Kinh tế
- bản
- bảng
- bảng giá biểu
- bảng giá mục (của Sở giao dịch)
- bảng kê
- đăng vào bảng giá mục
- danh sách
- định giá
- định giá biểu
- độ nghiêng
- ghi bảng giá mục hàng hóa
- ghi lên bảng
- ghi mục lục
- ghi vào danh sách
- giá biểu
- kê khai
- lập danh sách
- liệt kê
- mục lục
- sổ
- tờ
Kỹ thuật
- bản kê
- bảng
- băng (đường)
- bảng kê
- bảng mục lục
- dải
- danh mục
- danh sách
- gờ
- liệt kê
- mép
- phiếu
- thẻ
- vỉa (hè)
Toán - Tin
- bảng liệt kê
- danh sách, list
- lập danh sách
- list
Chủ đề liên quan
Thảo luận