1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ list

list

/list/
Danh từ
  • mép vải; dải
  • mép vải nhét khe cửa
  • danh sách, sổ, bản kê khai
  • (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
Thành ngữ
  • active list
    • danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
Động từ
  • viềm, diềm bằng vải
  • nhét mép vải (vào khe cửa)
  • ghi vào danh sách
Kinh tế
  • bản
  • bảng
  • bảng giá biểu
  • bảng giá mục (của Sở giao dịch)
  • bảng kê
  • đăng vào bảng giá mục
  • danh sách
  • định giá
  • định giá biểu
  • độ nghiêng
  • ghi bảng giá mục hàng hóa
  • ghi lên bảng
  • ghi mục lục
  • ghi vào danh sách
  • giá biểu
  • kê khai
  • lập danh sách
  • liệt kê
  • mục lục
  • sổ
  • tờ
Kỹ thuật
  • bản kê
  • bảng
  • băng (đường)
  • bảng kê
  • bảng mục lục
  • dải
  • danh mục
  • danh sách
  • gờ
  • liệt kê
  • mép
  • phiếu
  • thẻ
  • vỉa (hè)
Toán - Tin
  • bảng liệt kê
  • danh sách, list
  • lập danh sách
  • list
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận