1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enter

enter

/"entə/
Nội động từ
  • đi vào
  • tuyên bố tham dự (cuộc thi)
  • sân khấu ra
Động từ
  • đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...)
  • gia nhập (quân đội...)
  • bắt đầu luyện (chó ngựa)
  • ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)
  • kết nạp, lấy vào
Thành ngữ
  • to enter into
    • đi vào (nơi nào)
    • tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)
    • thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)
    • tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)
    • nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
  • to enter on (upon)
    • bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
    • pháp lý tiếp nhận, tiếp thu tài sản
  • to enter an appearance
    • có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)
  • to enter a protest
    • phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)
  • to enter up account books
    • kết toán sổ sách
Kinh tế
  • đi vào
  • dự
  • ghi vào (sổ)
  • gia nhập
  • khai hải quan (tàu, hàng hóa)
  • nhập (dữ liệu...)
  • tham gia
  • thông quan
  • tiến nhập
Kỹ thuật
  • đưa vào
  • ghi
  • gia nhập
  • nhập
  • truy nhập
  • vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận